Learn Vietnamese Course
Free online Vietnamese course.
Learn common Vietnamese phrases, discover the essential in a few minutes. Multiple situations with free audio-visual lessons.
-
Xin chàoHello
-
Xin chàoGood morning
-
Xin chàoGood afternoon
-
Xin chàoGood evening
-
Tạm biệtGoodbye
-
Gặp lại sauSee you later
-
Xin lỗiExcuse me
-
Cám ơnThanks
-
Cám ơn nhiềuThanks a lot
-
Cám ơn vì đã giúp đỡThank you for your help
-
Không có gìDon't mention it
-
CóYes
-
KhôngNo
-
Tôi không hiểuI don't understand
-
Tôi không biếtI don't know
-
Anh khỏe không?How are you?
-
Chúc mừng năm mớiHappy new year!
-
Chúc mừng sinh nhậtHappy birthday!
-
Nghỉ lễ vui vẻHappy holiday!
-
Xin chúc mừng!Congratulations!
-
Xin lỗiI am sorry
-
Không saoNo problem
-
Cái gì đây?What is this?
-
Có quán Internet nào gần đây không?Where is the nearest internet shop?
-
Xin chào. Anh dạo này thế nào?Hello. How are you?
-
Xin chào. Tôi vẫn khỏe, cảm ơn anh.Hello. I'm fine, thank you.
-
Anh có nói tiếng Việt không?Do you speak Vietnamese?
-
Một chút thôi.Only a little bit.
-
Anh tên gì?What is your name?
-
Tôi tên David.My name is David.
-
Hân hạnh được biết anh!Nice to meet you!
-
Anh đến từ đâu?Where are you from?
-
Tôi đến từ nước Mỹ.I'm from the U.S.
-
Anh làm gì ở đây?What are you doing here?
-
Tôi đang đi nghỉ.I am on holiday.
-
Tôi đang đi công tác.I am on a business trip.
-
Tôi làm việc ở đây.I work here.
-
Anh ở đây bao lâu rồi?How long have you lived here?
-
Tôi vừa mới đến.I've only just arrived.
-
Vài tháng rồi.A few months.
-
Hơn hai năm rồi.Just over two years.
-
Anh định sống ở đây bao lâu?How long are you planning to stay here?
-
Tận tháng tám.Until August.
-
Một vài tháng.A few months.
-
Tôi không chắc lắm.I'm not sure.
-
Anh có thích ở đây không?Do you like it here?
-
Tôi rất thích.I like it a lot.
-
Xin cho tôi gặp David?Could I speak to David , please?
-
Tôi sẽ nối máy với anh ấy.I'll put him on.
-
Anh ấy ra ngoài rồi.He's out.
-
Anh có muốn để lại lời nhắn không?Would you like to leave a message?
-
Chị có biết tìm anh ấy ở đâu không?Do you know where I could find him?
-
Anh ấy đang ở nhà.He is at home.
-
Anh cho hỏi Khánh Phương có ở đây không?Excuse me, is Khánh Phương here?
-
Có, cô ấy ở đâyYes, she's here.
-
Anh có thể nhắn cô ấy gọi cho tôi không?Could you ask her to call me?
-
Tôi nghe!Speaking!
-
Ai đấy?Who's calling?
-
Tối nay em có bận gì không?Are you up to anything this evening?
-
Mấy giờ mình gặp nhau?What time shall we meet?
-
Gặp nhau lúc 8 giờ nhé.Let's meet at 8 o'clock.
-
Em muốn gặp nhau ở đâu?Where would you like to meet?
-
Hẹn anh ở rạp chiếu phim lúc 10 giờ.I'll see you at the cinema at 10 o'clock.
-
Hẹn em ở đó.See you there!
-
Anh đến lâu chưa?Have you been here long?
-
Anh đợi lâu chưa?Have you been waiting long?
-
Anh đến đây từ khi nào?When did you get here?
-
Hôm nayToday
-
Hôm qua.Yesterday.
-
Hôm kia.The day before yesterday.
-
Ba ngày trước.Three days ago.
-
Anh ở lại bao lâu?How long are you staying for?
-
Ngày mai tôi đi.I'm leaving tomorrow.
-
Ngày kia tôi đi.I'll be leaving the day after tomorrow.
-
Khách sạn.The hotel.
-
Căn hộApartment
-
Phòng đôiDouble room
-
Phòng đơnSingle room
-
Quầy barBar
-
Nhà hàngRestaurant
-
Bể bơiSwimming pool
-
Quầy lễ tânReception desk
-
Tôi muốn đặt một phòng cho 2 đêmI'd like a room for 2 nights, please?
-
Tôi có thể xem qua phòng được không?Can I see the room, please?
-
Anh có còn phòng trống không?Do you have any vacancies?
-
Anh còn phòng nào rẻ hơn không?Is there anything cheaper?
-
Tôi muốn một phòng đơn.I'd like a single room.
-
Cho hỏi bữa sáng bắt đầu khi nào?What time is breakfast?
-
Anh có phòng nào có bồn tắm hay không?Do you have a room with a bath?
-
Cho hỏi trả phòng trong khung giờ nào?What time is check out?
-
Cho hỏi phòng tôi ở đâu?Where is my room, please?
-
Phòng anh ở tầng 1.It is on the first floor.
-
Cho hỏi ở đây có thang máy không?Is there a lift?
-
Thang máy ở bên trái anh.The elevator is on your left.
-
Thang máy ở bên phải quý khách.The elevator is on your right.
-
Nhà hàngThe restaurant
-
Bữa sángBreakfast
-
Bữa trưaLunch
-
Bữa tốiDinner
-
Tráng miệngDessert
-
NướcWater
-
Cái nĩaFork
-
Cái muỗngSpoon
-
Cái đĩaPlate
-
Thực đơnMenu
-
Cho tôi xem thực đơnThe menu, please
-
Cho tôi bàn dành cho hai ngườiTable for two please
-
Cho tôi mỳ ốngI would like to order pasta
-
Ở đây có món gì ngon?What do you recommend?
-
Món này quá cayThis food is too spicy
-
Món này quá nguộiThis food is too cold
-
Món này quá nóngThis food is too hot
-
Cho hỏi bao nhiêu tiền?How much does it cost?
-
Em ơi tính tiền.Can I have the bill please?
-
Em ơi cho anh một con dao.Can I have a knife, please?
-
Anh muốn đi đâu?Where would you like to go?
-
Hãy đưa tôi ra sân bayPlease go to the airport
-
Xin hãy mở đồng hồ tính cướcPlease turn on the meter
-
Tôi đến khách sạn LuckyI'm going to the Lucky hotel
-
Chỗ đó có xa đây không?Is it far from here?
-
Không, nó ở gần đâyNo it's close
-
Hãy đưa tôi đến đóTake me there, please
-
Tại sao anh đi đường này?Why are you going this way?
-
Xin hãy lái nhanh hơnPlease drive faster
-
Xin hãy lái chậm hơnPlease drive slower
-
Tôi đang vộiI am in a hurry
-
Rẽ phảiTurn right
-
Rẽ tráiTurn left
-
Đi thẳngGo straight
-
Quay lạiTurn around
-
Cho hỏi bao nhiêu tiền?What is the fare?
-
Xe hơiCar
-
ThuyềnBoat
-
Xe lửaTrain
-
Xe điện ngầmSubway
-
Máy bayAirplane
-
Xe buýtBus
-
Xe đạpBicycle
-
Xe máyMotorbike
-
Xe mô tôMotorcycle
-
Anh ơi cho hỏi bến xe buýt gần nhất ở đâu?Excuse me. Where's the nearest bus stop, please?
-
Anh ơi cho hỏi có chỗ gửi xe ôtô nào gần đây không?Excuse me, is there a car park near here?
-
Anh ơi, cho hỏi tôi đang tìm địa chỉ này.Excuse me. I'm looking for this address.
-
Cho hỏi sân bay cách đây bao xa?How far is it to the airport?
-
Anh ơi, cho hỏi trạm xăng gần nhất ở đâu?Excuse me. Where's the nearest petrol station?
-
Cho tôi đến trung tâm thành phốCould you take me to the city center?
-
Anh đón tôi ở đây lúc 6 giờ được không?Could you pick me up here at 6 o'clock?
-
Cho hỏi mấy giờ có chuyến xe buýt đến Mỹ Đình?What time's the next bus to My Dinh?
-
Muộn rồi, em phải đi đây!It's late, I have to go!
-
Mình có gặp lại nhau nữa không?Shall we meet again?
-
Vâng, rất sẵn lòngYes with pleasure
-
Anh ở địa chỉ nàyThis is my address
-
Anh có thể xin số của em?Do you have a phone number?
-
Dạ, đây ạYes here you go
-
Ở bên anh thật vuiI had a lovely time
-
Anh cũng vậy, rất vui được quen emMe too, it was a pleasure to meet you
-
Mình sẽ sớm gặp lại nhau?We will see each other soon?
-
Em cũng hy vọng vậyI hope so too
-
Tạm biệt anhGoodbye
-
Quán barThe bar
-
Em có muốn uống gì không?Would you like to have a drink?
-
Rất sẵn lòngWith pleasure
-
Em dùng gì ?What would you like?
-
Có những đồ uống gì ?What's on offer?
-
Có nước suối hoặc nước hoa quảThere is water or fruit juices
-
Cho tôi nước suốiWater please
-
Nhờ anh thêm ít đá nhé?Can you add some ice cubes, please?
-
UốngTo drink
-
Một lyGlass
-
ĐáIce cubes
-
Sô-cô-laChocolate
-
SữaMilk
-
TràTea
-
Cà phêCoffee
-
Kèm đườngWith sugar
-
Kèm kemWith cream
-
Rượu vangWine
-
BiaBeer
-
Các anh muốn uống gì?What would you like to drink?
-
Cho hai ly bia!Two beers please!
-
Dzô!Cheers!
-
Em ơi tính tiền!Can we have the bill please?
-
Tất cả hết bao nhiêu?Excuse me, how much do I owe?
-
Hai mươi euroTwenty euros
-
Hôm nay anh mờiIt's on me
-
Bãi biểnThe beach
-
Trái bóngA ball
-
Ống nhòmBinoculars
-
NónA cap
-
Khăn tắmA towel
-
Dép xăng-đanSandals
-
XôA bucket
-
Kem chống nắngSuntan lotion
-
Quần bơiSwimming trunks
-
Kính râmSunglasses
-
Ốc biểnShellfish
-
Tắm nắngSunbathing
-
NắngSunny
-
Bình minhSunrise
-
Hoàng hônSunset
-
Ánh sáng mặt trờiSunshine
-
Say nắngSunstroke
-
Cái dùParasol
-
Ô che nắngSunshade
-
Đồ bơiSwimming suit
-
BơiSwim
-
Bơi lộiSwimming
-
SóngWave
-
BiểnSea
-
Đụn cátDune
-
CátSand
-
Anh có biết chỗ nào bán bóng không?Do you know where I can buy a ball?
-
Có một cửa hàng ở hướng nàyThere is a store in this direction
-
Bơi ở đây có nguy hiểm không?Is it dangerous to swim here?
-
Không, không nguy hiểmNo, it is not dangerous
-
Có, không được phép bơi ở đâyYes, it is forbidden to swim here
-
Thời tiết ngày mai thế nào?What is the weather forecast for tomorrow?
-
Thay đổi thời tiếtThe weather is going to change
-
Trời sẽ có mưaIt is going to rain
-
Trời sẽ nắngIt will be sunny
-
Trời sẽ có gió toIt will be very windy
-
Gia đìnhFamily
-
Quan hệRelationship
-
Ông nộiPaternal grandfather
-
Bà nộiPaternal grandmother
-
Ông ngoạiMaternal grandfather
-
Bà ngoạiMaternal grandmother
-
Ông bàGrandparent
-
Ông bà nộiPaternal grandparent
-
Ông bà ngoạiMaternal grandparent
-
Bố mẹParent
-
BốFather
-
MẹMother
-
BácOlder uncle
-
ChúYounger paternal uncle
-
CôPaternal aunt
-
CậuMaternal uncle
-
DìMaternal aunt
-
AnhOlder brother
-
ChịOlder sister
-
Em traiYounger brother
-
Em gáiYounger sister
-
Con traiSon
-
Con gáiDaughter
-
Cháu traiGrandson
-
Cháu gáiGranddaughter
-
Nhà anh có bao nhiêu người?How many people in your family?
-
Nhà tôi có 4 người, bố mẹ tôi, chị tôi và tôi.There are four peoples in my family, my parents, my sister and I.
-
Anh có anh chị em không?Do you have any brothers or sisters?
-
Có, tôi có một người chị.Yes, I have a sister.
-
Anh yêu emI love you
-
Em rất vuiI am happy
-
Em rất buồnI am sad
-
Em thấy thoải mái khi ở đâyI feel great here
-
Em thấy lạnhI am cold
-
Em thấy nóngI am hot
-
Tuyệt vờiIt's perfect
-
Tối nay em có muốn đi chơi không?Do you want to go out tonight?
-
Ý kiến hay đấyIt is a good idea
-
Đó không phải là một ý hay đâuIt is not a good idea
-
Tối nay em muốn đi chơiI would like to go out tonight
-
Tối nay em không muốn ra ngoàiI don't want to go out tonight
-
Em muốn đi chơiI want to have fun
-
Em muốn nghỉ ngơiI want to rest
-
Em có muốn chơi thể thao không?Would you like to do some sport?
-
Không cám ơn, em thấy hơi mệtNo thanks. I am tired already
-
Có, em cần thư giãnYes, I need to relax
-
Anh có muốn học một chút từ vựng không?Do you want to learn a few words?
-
Có, anh muốn!Yes, sure!
-
Cái này gọi là gì?What's this called?
-
Đây là cái bànIt's a table
-
Cái bàn, anh có hiểu không?A table, do you understand?
-
Anh không hiểuI don't understand
-
Em có thể nhắc lại được không?Can you repeat please?
-
Em nói chậm một chút được không?Can you talk a bit more slowly, please?
-
Em viết ra có được không?Could you write it down, please?
-
Anh hiểu rồiI get it
-
Màu sắcColor
-
TrắngWhite
-
ĐenBlack
-
CamOrange
-
VàngYellow
-
ĐỏRed
-
TímPurple
-
Xanh lá câyGreen
-
Xanh da trờiBlue
-
Xanh lơLight Blue
-
NâuBrown
-
HồngPink
-
XámGray
-
Hình dạngShape
-
Hình trònCircle
-
Hình vuôngSquare
-
Hình chữ nhậtRectangle
-
Hình tam giácTriangle
-
Kích thướcSize
-
ToBig
-
LớnLarge
-
VừaMedium
-
Trung bìnhAverage
-
NhỏSmall
-
Nó hình gì?What shape is it?
-
Nó màu gì?What color is it?
-
Nó có to không?Is it big?
-
Không, nó nhỏ thôi.No, it is small.
-
Em thích màu gì?What color do you like?
-
Màu xanh, tôi thích màu xanh da trời.Blue, I like blue color.
-
MộtOne
-
HaiTwo
-
BaThree
-
BốnFour
-
NămFive
-
SáuSix
-
BảySeven
-
TámEight
-
ChínNine
-
MườiTen
-
Mười mộtEleven
-
Mười haiTwelve
-
Mười baThirteen
-
Mười bốnFourteen
-
Mười lămFifteen
-
Mười sáuSixteen
-
Mười bảySeventeen
-
Mười támEighteen
-
Mười chínNineteen
-
Hai mươiTwenty
-
Ba mươiThirty
-
Bốn mươiForty
-
Năm mươiFifty
-
Sáu mươiSixty
-
Bảy mươiSeventy
-
Tám mươiEighty
-
Chín mươiNinety
-
Một trămOne hundred
-
Hai trămTwo hundred
-
Năm trămFive hundred
-
SốNumber
-
ChẵnEven
-
LẻOdd
-
CộngAdd
-
TrừSubtract
-
NhânMultiply
-
ChiaDivide
-
BằngEqual
-
TổngTotal
-
HiệuDifference
-
NhỏSmall
-
LớnLarge
-
Số nào là số lớn nhất?Which number is the largest?
-
Số nào là số nhỏ nhất?Which number is the smallest?
-
Liệt kê các số chẵn.List all the even numbers.
-
Liệt kê các số lẻ.List all the odd numbers.
-
Anh có thể giúp tôi được không?Can you help me, please?
-
Bạn cần gì?What would you like?
-
Tôi bị lạcI'm lost
-
Tôi bị mất giấy tờI lost my papers
-
Tôi bị mất cắp giấy tờMy papers have been stolen
-
Tôi có thể tìm phiên dịch ở đâu?Where could I find an interpreter?
-
Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?Where is the nearest chemist's shop?
-
Anh có thể gọi bác sĩ được không?Can you call a doctor, please?
-
Em đang dùng thuốc gì?Which kind of treatment are you undergoing at the moment?
-
Tôi ổn, cảm ơnI'm ok, thanks
-
Để tôi yên.Leave me alone!
-
Biến đi!Go away!
-
Bệnh việnA hospital
-
Hiệu thuốcA chemist's
-
Bác sĩA doctor
-
Dịch vụ y tếMedical department
-
Khu vực hành lý thất lạcLost-property office
-
Trạm cứu hộFirst-aid station
-
Cửa thoát hiểmEmergency exit
-
Cảnh sátThe police
-
Giấy tờPapers
-
TiềnMoney
-
Hộ chiếuPassport
-
Hành lýLuggage