1. Learn vocabulary about Da Nang.
Bridge | Cầu |
Port | Cảng |
Theme park | Công viên giải trí |
Cable car | Cáp treo |
Pass | Đèo |
Gulf | Vịnh |
Peninsula | Bán đảo |
Sanctuary | Thánh địa |
Tourism | Ngành du lịch |
1. Learn vocabulary about Da Nang.
Bridge | Cầu |
Port | Cảng |
Theme park | Công viên giải trí |
Cable car | Cáp treo |
Pass | Đèo |
Gulf | Vịnh |
Peninsula | Bán đảo |
Sanctuary | Thánh địa |
Tourism | Ngành du lịch |